Học phát âm tiếng Anh chuẩn và hiệu quả với bảng phiên âm IPA
Thông thường, nếu muốn nâng cao các kỹ năng tiếng, người học thường áp dụng các phương pháp như giao tiếp nhiều, nghe nhiều hay đọc nhiều. Có lẽ một bộ phận người học chưa biết đến phương pháp học tiếng Anh qua bảng phiên âm. Trong bài viết này, Taimienphi.vn sẽ giới thiệu tới bạn đọc cách học phát âm tiếng Anh chuẩn và hiệu quả với bảng phiên âm IPA.
Học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng IPA Quốc tế
1. Ý nghĩa của bảng phiên âm tiếng Anh
Nhà ngôn ngữ học người pháp Paul Passy đã tạo ra bảng phiên âm quốc tế (viết tắt là IPA) vào năm 1888. Đây là một tập hợp các ký hiệu thể hiện các âm trong tiếng Anh. Bảng phiên âm tiếng Anh có vai trò vô cùng quan trọng giúp người học phát âm các từ chính xác.
Nếu như trước đây người dùng mắc phải sai lầm là học cách phát âm thông qua chính tả của từ thì giờ đây với sự giúp đỡ của bảng phiên âm tiếng Anh, người học có thể dễ dàng tìm ra cách phát âm đồng thời phát âm các từ tiếng Anh chính xác hơn.
Các ký hiệu của bảng phiên âm tiếng Anh dựa trên bảng chữ cái Latin. Không chỉ tiếng Anh, từng ký hiệu trong bảng còn có thể miêu tả các âm trong các ngôn ngữ khác. Bảng IPA tiếng Anh phiên âm thay thế các hệ thống phiên âm riêng lẻ trước kia để trở thành hệ thống phiên âm duy nhất, giúp người học dễ dàng học và nắm rõ cách phát âm.
2. Một số phần cần lưu ý khi học phát âm tiếng Anh
– Âm
Âm là các âm thanh tách biệt khi người học phát âm tiếng Anh, hay nói cách khác, khi nói chuyện, người học đang phát ra các âm. Các âm được phiên âm được đặt trong dấu ngoặc vuông [ ].
– Âm vị
Âm vị thể hiện ý nghĩa của từng âm trong một từ. Thay đổi âm vị đồng nghĩa với việc nghĩa của từ sẽ thay đổi. Ví dụ, nếu thay âm vị /t/ trong từ “sheet” bằng âm vị “p”, từ sẽ biến đổi thành “sheep”.
Tuy nhiên, không giống âm, âm vị mang tính đặc trưng của từng ngôn ngữ, vì vậy âm vị không thể áp dụng cho toàn bộ ngôn ngữ. Các âm vị được phiên âm được đặt trong dấu gạch chéo / /.
– Giọng điệu
Giọng điệu thể hiện độ cao thấp của âm khi người học nói chuyện. Mỗi một thay đổi trong giọng điệu có thể thể hiện tâm trạng, cảm xúc của người nói; thể hiện khác biệt giữa câu trần thuật và câu hỏi; thể hiện người nói đã ngắt câu hay chưa, đồng thời nhấn mạnh vào từng ý trong câu nói, góp phần thay đổi ý nghĩa của câu.
– Ngắt nghỉ giữa các từ
Khi nói chuyện, không phải tất cả các từ và âm tiết đều được phát âm liền mạch mà thường sẽ có một đoạn ngắt. Các âm được ngắt hay phát âm không rõ ràng được thay thế bởi âm tắc thanh hầu (glottal stop), thể hiện âm bị ngắt quãng.
– Âm tiết
Âm tiết là thành phần không thể thiếu trong giao tiếp, cụ thể là trong các từ. Các âm tiết sẽ luôn bao gồm nguyên âm, không bắt buộc có phụ âm. Ví dụ như từ “book” có một âm tiết, “table” có hai âm tiết, “gardening” có ba âm tiết.
3. Ký hiệu các âm trong bảng phiên âm tiếng Anh
– Nguyên âm ngắn
Dễ thấy rằng nguyên âm ngắn ngắn hơn nguyên âm dài, mỗi nguyên âm sẽ có cách đọc khác nhau, vì thế các bộ phận răng, môi, lưỡi cũng sẽ ở vị trí khác nhau. Có 7 ký hiệu thể hiện các nguyên âm ngắn trong tiếng Anh: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ʊ/ , /ɒ/, /ə/. Các từ có nguyên âm ngắn người học có thể tham khảo như: pet, sent, pat, cut, put,… .
– Nguyên âm dài
Khi phiên âm nguyên âm dài, ký hiệu không thể thiếu chính là dấu /:/. Vì thế nếu người học thấy các âm theo sau bởi dấu /:/ thì đó chắc chắn là các nguyên âm dài. Người đọc cần phân biệt rõ ràng đâu là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài để tránh nhầm lẫn khi viết hay phát âm các từ. Ví dụ của các từ có nguyên âm dài người học có thể tham khảo là: /week/, /media/, /park/, /heard/,…
– Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi có hai ký hiệu IPA vì khi phát âm các từ có nguyên âm đôi, người đọc cần đặt vị trí răng, môi, lưỡi ở hai vị trí khác nhau đối với từng âm. Vì vậy, nếu không để ý, người học có thể dễ dàng phát âm các nguyên âm đôi thành các nguyên âm đơn bất cứ lúc nào. Các ví dụ về từ có nguyên âm đôi người học có thể tham khảo là /place/, /home/, /mouse/,…
– Phụ âm
Tiếng Anh bao gồm 24 phụ âm. Phụ âm tiếng Anh được chia thành phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh. Các phụ âm hữu thanh bao gồm /h/, /w/, /n/, /m/, /r/, /j/, /ŋ/, /l/. Khi phát âm các âm này, thanh quản sẽ rung. Ngược lại với các phụ âm hữu thanh, thanh quản không rung khi phát âm các phụ âm vô thanh như /s/, /p/, /t/,…
4. Phương pháp học bảng phiên âm tiếng Anh
Bảng phiên âm tiếng Anh được thiết kế không chỉ giúp người học nhận dạng các âm của từ trong tiếng Anh mà còn đưa ra cách phát âm của từng từ tạo ra quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất. Vì vậy, người học nên tận dụng bảng phiên âm để có thể cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả.
Để thực hiện điều này, người học trước hết cần học phát âm từng âm riêng lẻ trong bảng phiên âm, bao gồm nguyên âm ngắn, nguyên âm dài, nguyên âm đôi, phụ âm. Tiếp đến, hãy cố gắng đọc một số từ cụ thể có chứa âm vừa học, kiểm tra phát âm của mình đã chính xác hay chưa qua các video, website hướng dẫn phát âm,….
Ngoài ra, người học có thể phiên âm các từ trong tiếng Anh dưới dạng ký hiệu IPA sau đó kiểm tra và sửa các lỗi sai nếu có. Bằng các cách trên, người học vừa có thể cải thiện phát âm tiếng Anh, vừa hiểu rõ hơn đặc điểm của từng từ trong tiếng Anh cũng như trang bị khả năng phiên âm các từ trong tiếng Anh, điều vô cùng hữu ích cho việc học sau này.
https://thuthuat.taimienphi.vn/hoc-phat-am-chuan-va-hieu-qua-voi-bang-phien-am-tieng-anh-ipa-75117n.aspx Như vậy, Taimienphi.vn đã giới thiệu tới bạn các thông tin tổng quan về cách học phát âm tiếng Anh chuẩn cùng với bảng phiên âm, ký hiệu của các âm trong bảng phiên âm cùng cách học bảng phiên âm tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ tìm ra được phương pháp học phát âm hiệu quả nhất dành cho mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các phương pháp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất để trau dồi kiến thức giúp hoàn thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.